Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
Cấp 4 |
Cấp 5 |
Tên ngành |
A |
|
|
|
|
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN |
|
01 |
|
|
|
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
|
011 |
|
|
Trồng cây hàng năm |
|
|
|
0111 |
01110 |
Trồng lúa |
|
|
|
0112 |
01120 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
|
|
|
0113 |
01130 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
|
|
|
0114 |
01140 |
Trồng cây mía |
|
|
|
0115 |
01150 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
|
|
|
0116 |
01160 |
Trồng cây lấy sợi |
|
|
|
0117 |
01170 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
|
|
|
0118 |
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
|
|
|
|
01181 |
Trồng rau các loại |
|
|
|
|
01182 |
Trồng đậu các loại |
|
|
|
|
01183 |
Trồng hoa, cây cảnh |
|
|
|
0119 |
01190 |
Trồng cây hàng năm khác |
|
|
012 |
|
|
Trồng cây lâu năm |
|
|
|
0121 |
|
Trồng cây ăn quả |
|
|
|
|
01211 |
Trồng nho |
|
|
|
|
01212 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
|
|
|
|
01213 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
|
|
|
|
01214 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
|
|
|
|
01215 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
|
|
|
|
01219 |
Trồng cây ăn quả khác |
|
|
|
0122 |
01220 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
|
|
|
0123 |
01230 |
Trồng cây điều |
|
|
|
0124 |
01240 |
Trồng cây hồ tiêu |
|
|
|
0125 |
01250 |
Trồng cây cao su |
|
|
|
0126 |
01260 |
Trồng cây cà phê |
|
|
|
0127 |
01270 |
Trồng cây chè |
|
|
|
0128 |
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
|
|
|
|
01281 |
Trồng cây gia vị |
|
|
|
|
01282 |
Trồng cây dược liệu |
|
|
|
0129 |
01290 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
|
013 |
0130 |
01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
|
014 |
|
|
Chăn nuôi |
|
|
|
0141 |
01410 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
|
|
0142 |
01420 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
|
|
0144 |
01440 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
|
|
0145 |
01450 |
Chăn nuôi lợn |
|
|
|
0146 |
|
Chăn nuôi gia cầm |
|
|
|
|
01461 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
|
|
|
|
01462 |
Chăn nuôi gà |
|
|
|
|
01463 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
|
|
|
|
01469 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
|
|
|
0149 |
01490 |
Chăn nuôi khác |
|
|
015 |
0150 |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
|
|
016 |
|
|
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
|
|
|
0161 |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
|
|
0162 |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
|
|
|
0163 |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
|
|
|
0164 |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
|
|
017 |
0170 |
01700 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
02 |
|
|
|
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
|
021 |
0210 |
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
|
|
|
|
02101 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
|
|
|
|
02102 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
|
|
|
|
02103 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
|
|
|
|
02109 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
|
022 |
|
|
Khai thác gỗ và lâm sản khác |
|
|
|
0221 |
02210 |
Khai thác gỗ |
|
|
|
0222 |
02220 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
|
023 |
0230 |
02300 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
|
|
024 |
0240 |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
03 |
|
|
|
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản |
|
|
031 |
|
|
Khai thác thuỷ sản |
|
|
|
0311 |
03110 |
Khai thác thuỷ sản biển |
|
|
|
0312 |
|
Khai thác thuỷ sản nội địa |
|
|
|
|
03121 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
|
|
|
|
03122 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
|
|
032 |
|
|
Nuôi trồng thuỷ sản |
|
|
|
0321 |
03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
|
|
|
0322 |
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
|
|
|
|
03221 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
|
|
|
|
03222 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
|
|
|
0323 |
03230 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
B |
|
|
|
|
KHAI KHOÁNG |
|
05 |
|
|
|
Khai thác than cứng và than non |
|
|
051 |
0510 |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
|
|
052 |
0520 |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
|
06 |
|
|
|
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên |
|
|
061 |
0610 |
06100 |
Khai thác dầu thô |
|
|
062 |
0620 |
06200 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
|
07 |
|
|
|
Khai thác quặng kim loại |
|
|
071 |
0710 |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
|
|
072 |
|
|
Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm) |
|
|
|
0721 |
07210 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
|
|
|
0722 |
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
|
|
|
|
07221 |
Khai thác quặng bôxít |
|
|
|
|
07229 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
|
|
073 |
0730 |
07300 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
|
08 |
|
|
|
Khai khoáng khác |
|
|
081 |
0810 |
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
|
|
|
|
08101 |
Khai thác đá |
|
|
|
|
08102 |
Khai thác cát, sỏi |
|
|
|
|
08103 |
Khai thác đất sét |
|
|
089 |
|
|
Khai khoáng chưa được phân vào đâu |
|
|
|
0891 |
08910 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
|
|
0892 |
08920 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
|
|
0893 |
08930 |
Khai thác muối |
|
|
|
0899 |
08990 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
09 |
|
|
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng |
|
|
091 |
0910 |
09100 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
|
099 |
0990 |
09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
C |
|
|
|
|
CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO |
|
10 |
|
|
|
Sản xuất chế biến thực phẩm |
|
|
101 |
1010 |
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
|
|
|
10101 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
|
|
|
10109 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
|
102 |
1020 |
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
|
|
|
|
10201 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
|
|
|
10202 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
|
|
|
10203 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
|
|
|
10204 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
|
|
|
10209 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
|
103 |
1030 |
|
Chế biến và bảo quản rau quả |
|
|
|
|
10301 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
|
|
|
10309 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
|
104 |
1040 |
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
|
|
|
|
10401 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
|
10409 |
Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác |
|
|
105 |
1050 |
10500 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
|
|
106 |
|
|
Xay xát và sản xuất bột |
|
|
|
1061 |
|
Xay xát và sản xuất bột thô |
|
|
|
|
10611 |
Xay xát |
|
10612 |
Sản xuất bột thô |
|
|
|
1062 |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
|
|
107 |
|
|
Sản xuất thực phẩm khác |
|
|
|
1071 |
10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
|
|
|
1072 |
10720 |
Sản xuất đường |
|
|
|
1073 |
10730 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
|
|
|
1074 |
10740 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
|
|
|
1075 |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
|
|
|
1079 |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
|
|
108 |
1080 |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
11 |
|
|
|
Sản xuất đồ uống |
|
|
110 |
|
|
Sản xuất đồ uống |
|
|
|
1101 |
11010 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
|
|
|
1102 |
11020 |
Sản xuất rượu vang |
|
|
|
1103 |
11030 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
|
|
|
1104 |
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
|
|
|
|
11041 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
|
|
|
11042 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
12 |
120 |
1200 |
|
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
|
|
|
|
12001 |
Sản xuất thuốc lá |
|
|
|
|
12009 |
Sản xuất thuốc hút khác |
|
13 |
|
|
|
Dệt |
|
|
131 |
|
|
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
|
|
|
1311 |
13110 |
Sản xuất sợi |
|
|
|
1312 |
13120 |
Sản xuất vải dệt thoi |
|
|
|
1313 |
13130 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
|
|
132 |
|
|
Sản xuất hàng dệt khác |
|
|
|
1321 |
13210 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
|
|
|
1322 |
13220 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
|
|
|
1323 |
13230 |
Sản xuất thảm, chăn đệm |
|
|
|
1324 |
13240 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
|
|
|
1329 |
13290 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
|
14 |
|
|
|
Sản xuất trang phục |
|
|
141 |
1410 |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
|
|
142 |
1420 |
14200 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
|
|
143 |
1430 |
14300 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
|
15 |
|
|
|
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan |
|
|
151 |
|
|
Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú |
|
|
|
1511 |
15110 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
|
|
|
1512 |
15120 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
|
|
152 |
1520 |
15200 |
Sản xuất giày dép |
|
16 |
|
|
|
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện |
|
|
161 |
1610 |
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
|
|
|
|
16101 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
|
|
|
16102 |
Bảo quản gỗ |
|
|
162 |
|
|
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện |
|
|
|
1621 |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
|
|
1622 |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
|
|
1623 |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
|
|
1629 |
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
|
|
|
|
16291 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
|
|
|
16292 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
17 |
|
|
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
|
|
170 |
|
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
|
|
|
1701 |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
|
|
1702 |
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
|
|
|
|
17021 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
|
|
|
|
17022 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
|
|
|
1709 |
17090 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
|
18 |
|
|
|
In, sao chép bản ghi các loại |
|
|
181 |
|
|
In ấn và dịch vụ liên quan đến in |
|
|
|
1811 |
18110 |
In ấn |
|
|
|
1812 |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
|
|
182 |
1820 |
18200 |
Sao chép bản ghi các loại |
|
19 |
|
|
|
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
|
191 |
1910 |
19100 |
Sản xuất than cốc |
|
|
192 |
1920 |
19200 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
20 |
|
|
|
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất |
|
|
201 |
|
|
Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
|
|
2011 |
20110 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
|
|
|
2012 |
20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
|
|
|
2013 |
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
|
|
|
20131 |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
|
|
|
|
20132 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
|
202 |
|
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác |
|
|
|
2021 |
20210 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
|
|
|
2022 |
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
|
|
|
|
20221 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
|
|
|
|
20222 |
Sản xuất mực in |
|
|
|
2023 |
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
|
|
|
20231 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
|
|
|
20232 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
|
|
2029 |
20290 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
|
203 |
2030 |
20300 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
21 |
|
|
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
|
|
210 |
2100 |
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
|
|
|
|
21001 |
Sản xuất thuốc các loại |
|
|
|
|
21002 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
|
22 |
|
|
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic |
|
|
221 |
|
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
|
|
|
2211 |
22110 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
|
|
|
2212 |
22120 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
|
|
222 |
2220 |
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
|
|
|
|
22201 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
|
|
|
22209 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
23 |
|
|
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác |
|
|
231 |
2310 |
23100 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
|
|
239 |
|
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu |
|
|
|
2391 |
23910 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
|
|
2392 |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
|
|
2393 |
23930 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
|
|
2394 |
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
|
|
|
|
23941 |
Sản xuất xi măng |
|
|
|
|
23942 |
Sản xuất vôi |
|
|
|
|
23943 |
Sản xuất thạch cao |
|
|
|
2395 |
23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
|
|
2396 |
23960 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
|
|
2399 |
23990 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
|
24 |
|
|
|
Sản xuất kim loại |
|
|
241 |
2410 |
24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
|
242 |
2420 |
24200 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
|
|
243 |
|
|
Đúc kim loại |
|
|
|
2431 |
24310 |
Đúc sắt thép |
|
|
|
2432 |
24320 |
Đúc kim loại màu |
|
25 |
|
|
|
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
|
|
251 |
|
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi |
|
|
|
2511 |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
|
|
2512 |
25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
|
|
2513 |
25130 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
|
252 |
2520 |
25200 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
|
259 |
|
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại |
|
|
|
2591 |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
|
|
2592 |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
|
|
2593 |
25930 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
|
|
2599 |
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
25991 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
|
|
|
|
25999 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
|
26 |
|
|
|
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học |
|
|
261 |
2610 |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
|
|
262 |
2620 |
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
|
|
263 |
2630 |
26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
|
|
264 |
2640 |
26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
|
|
265 |
|
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ |
|
|
|
2651 |
26510 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
|
|
|
2652 |
26520 |
Sản xuất đồng hồ |
|
|
266 |
2660 |
26600 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
|
|
267 |
2670 |
26700 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
|
|
268 |
2680 |
26800 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
|
27 |
|
|
|
Sản xuất thiết bị điện |
|
|
271 |
2710 |
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
|
|
|
27101 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
|
|
|
27102 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
|
272 |
2720 |
27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
|
273 |
|
|
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn |
|
|
|
2731 |
27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
|
|
2732 |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
|
|
2733 |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
|
274 |
2740 |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
|
275 |
2750 |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
|
279 |
2790 |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
28 |
|
|
|
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu |
|
|
281 |
|
|
Sản xuất máy thông dụng |
|
|
|
2811 |
28110 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
|
|
2812 |
28120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
|
|
2813 |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
|
|
2814 |
28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
|
|
2815 |
28150 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
|
|
2816 |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
|
|
2817 |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
|
|
2818 |
28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
|
|
2819 |
28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
|
282 |
|
|
Sản xuất máy chuyên dụng |
|
|
|
2821 |
28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
|
|
2822 |
28220 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
|
|
2823 |
28230 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
|
|
2824 |
28240 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
|
|
2825 |
28250 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
|
|
2826 |
28260 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
|
|
2829 |
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
|
|
|
|
28291 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
|
|
|
|
28299 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
|
29 |
|
|
|
Sản xuất xe có động cơ |
|
|
291 |
2910 |
29100 |
Sản xuất xe có động cơ |
|
|
292 |
2920 |
29200 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
|
|
293 |
2930 |
29300 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
|
30 |
|
|
|
Sản xuất phương tiện vận tải khác |
|
|
301 |
|
|
Đóng tàu và thuyền |
|
|
|
3011 |
30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
|
|
|
3012 |
30120 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
|
|
302 |
3020 |
30200 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
|
|
303 |
3030 |
30300 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
|
|
304 |
3040 |
30400 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
|
|
309 |
|
|
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu |
|
|
|
3091 |
30910 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
|
|
|
3092 |
30920 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
|
|
|
3099 |
30990 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
|
31 |
310 |
3100 |
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
|
|
|
|
31001 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
|
|
|
31009 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
32 |
|
|
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
|
|
321 |
|
|
Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan |
|
|
|
3211 |
32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
|
|
3212 |
32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
|
322 |
3220 |
32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
|
323 |
3230 |
32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
|
324 |
3240 |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
|
325 |
3250 |
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
|
|
|
|
32501 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
|
|
|
|
32502 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
|
329 |
3290 |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
|
33 |
|
|
|
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị |
|
|
331 |
|
|
Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
|
|
3311 |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
|
|
3312 |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
|
|
3313 |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
|
|
|
3314 |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
|
|
|
3315 |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
|
|
3319 |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
|
|
332 |
3320 |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
D |
|
|
|
|
SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ |
|
35 |
|
|
|
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí |
|
|
351 |
3510 |
|
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
|
|
|
|
35101 |
Sản xuất điện |
|
|
|
|
35102 |
Truyền tải và phân phối điện |
|
|
352 |
3520 |
35200 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nh
|